Characters remaining: 500/500
Translation

bom nguyên tử

Academic
Friendly

Giải thích từ "bom nguyên tử":

"Bom nguyên tử" một loại khí rất mạnh, được chế tạo dựa trên nguyên lý phản ứng hạt nhân. Khi bom nguyên tử nổ, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ, gây ra sự phá hoại sát thương rất lớn. Từ "bom" có nghĩamột loại khí nổ, còn "nguyên tử" chỉ các hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất. Bom nguyên tử hoạt động dựa trên sự phân hạch (tan vỡ) của hạt nhân nguyên tử nặng, như urani hoặc plutoni.

dụ sử dụng:

Biến thể từ liên quan:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:

Lưu ý:

Khi nói về "bom nguyên tử", người ta thường liên tưởng đến những hậu quả khủng khiếp gây ra cho con người môi trường. Do đó, trong các cuộc thảo luận về an ninh, hòa bình, người ta thường nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm soát giảm thiểu sự tồn tại của các loại khí này.

  1. dt. Thứ bom dựa trên nguyênphản ứng tan vỡ của hạt nhân nguyên tử nặng, giải phóng những năng lượng rất lớn: Bom nguyên tử sức phá hoại sát thương ghê gớm.

Comments and discussion on the word "bom nguyên tử"